Có 1 kết quả:
排山倒海 pái shān dǎo hǎi ㄆㄞˊ ㄕㄢ ㄉㄠˇ ㄏㄞˇ
pái shān dǎo hǎi ㄆㄞˊ ㄕㄢ ㄉㄠˇ ㄏㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to topple the mountains and overturn the seas (idiom); earth-shattering
(2) fig. gigantic
(3) of spectacular significance
(2) fig. gigantic
(3) of spectacular significance
Bình luận 0